Có 2 kết quả:
牛馬 niú mǎ ㄋㄧㄡˊ ㄇㄚˇ • 牛马 niú mǎ ㄋㄧㄡˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oxen and horses
(2) beasts of burden
(3) CL:隻|只[zhi1]
(2) beasts of burden
(3) CL:隻|只[zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oxen and horses
(2) beasts of burden
(3) CL:隻|只[zhi1]
(2) beasts of burden
(3) CL:隻|只[zhi1]
Bình luận 0